Có 1 kết quả:

捕手 bǔ shǒu ㄅㄨˇ ㄕㄡˇ

1/1

bǔ shǒu ㄅㄨˇ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

catcher

Bình luận 0